Có 2 kết quả:

長線 cháng xiàn ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ长线 cháng xiàn ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long term

Bình luận 0